Tuyến tụy là gì? Các nghiên cứu khoa học về Tuyến tụy

Tuyến tụy là một cơ quan nằm sâu trong ổ bụng, đóng vai trò kép gồm ngoại tiết để tiêu hóa và nội tiết để điều hòa chuyển hóa glucose trong máu. Cấu tạo gồm đầu, thân, đuôi tụy và các đảo tụy nội tiết, tuyến tụy tiết enzyme và hormone giúp cơ thể hấp thu dinh dưỡng và duy trì cân bằng nội môi.

Tuyến tụy là gì?

Đặc điểm giải phẫu của tuyến tụy

Tuyến tụy là một cơ quan nội tạng thuộc hệ tiêu hóa và nội tiết, nằm sâu trong khoang bụng, phía sau dạ dày và sát cột sống. Cơ quan này có hình dạng thuôn dài, cấu tạo từ mô tuyến và mô nội tiết, nối liền từ phần cong của tá tràng đến rốn lách. Tuyến tụy dài khoảng 12–15 cm và nặng khoảng 70–100 gram ở người trưởng thành.

Tuyến tụy được chia thành ba phần chính là đầu tụy (phần tiếp giáp tá tràng), thân tụy (nằm sau dạ dày) và đuôi tụy (hướng về phía lách). Ở giữa tuyến tụy là ống tụy chính (Wirsung), dẫn dịch tụy từ đầu đến đuôi, sau đó đổ vào tá tràng thông qua bóng Vater, nơi hợp lưu với ống mật chủ.

Vị trí giải phẫu của tuyến tụy đặc biệt vì nằm sau phúc mạc và có liên hệ với nhiều cơ quan khác như dạ dày, tá tràng, gan, lách và mạch máu lớn (động mạch thân tạng, tĩnh mạch cửa). Điều này khiến cho các tổn thương tụy thường khó tiếp cận và dễ gây biến chứng toàn thân.

Vị trí Mô tả
Đầu tụy Nằm sát tá tràng, bao quanh bởi quai tá tràng
Thân tụy Nằm sau dạ dày, trước động mạch chủ bụng
Đuôi tụy Tiếp giáp với rốn lách, phần tận cùng của tuyến

Chức năng ngoại tiết của tuyến tụy

Khoảng 98% mô tụy đóng vai trò ngoại tiết, có chức năng sản xuất và tiết enzyme tiêu hóa vào tá tràng. Các enzyme chính do tụy tiết ra bao gồm amylase (tiêu hóa tinh bột), lipase (tiêu hóa chất béo), trypsinogen và chymotrypsinogen (tiêu hóa protein). Các enzyme này ban đầu ở dạng bất hoạt để tránh tự tiêu mô tụy, và chỉ được hoạt hóa tại ruột non.

Hoạt động bài tiết được thực hiện thông qua các tiểu nang tuyến nhỏ nối với ống tụy chính. Dịch tụy có tính kiềm nhẹ (pH 7.5–8.5), chứa bicarbonate giúp trung hòa axit từ dạ dày, tạo điều kiện thuận lợi cho enzyme hoạt động. Lượng dịch tụy bài tiết mỗi ngày dao động từ 1.2 đến 1.5 lít.

Những enzyme ngoại tiết chính của tuyến tụy bao gồm:

  • Amylase: thủy phân polysaccharid thành đường đơn
  • Lipase: phân giải triglycerid thành glycerol và acid béo
  • Trypsin và chymotrypsin: cắt protein thành peptide nhỏ
  • Elastase: tiêu hóa mô liên kết và protein đàn hồi

Chức năng nội tiết của tuyến tụy

Phần còn lại của tuyến tụy, khoảng 1–2% thể tích, đảm nhiệm chức năng nội tiết thông qua các cụm tế bào nhỏ gọi là đảo tụy (islets of Langerhans). Các đảo này rải rác khắp tuyến tụy và có mạch máu phong phú để điều tiết hormone trực tiếp vào máu. Các hormone do tụy tiết ra giúp điều hòa chuyển hóa đường, lipid và protein trong toàn cơ thể.

Bốn loại hormone nội tiết chính do tụy sản xuất gồm:

  • Insulin: hạ đường huyết bằng cách tăng hấp thu glucose ở tế bào
  • Glucagon: tăng đường huyết bằng cách thúc đẩy phân giải glycogen
  • Somatostatin: ức chế bài tiết hormone khác và điều hòa tiêu hóa
  • Pancreatic polypeptide: điều hòa chức năng ngoại tiết tụy

Insulin và glucagon là hai hormone có vai trò đối lập nhưng cân bằng lẫn nhau, duy trì mức glucose huyết ổn định. Quá trình này là một dạng điều hòa phản hồi âm: Ta˘ng glucose huyeˆˊtta˘ng insulingiảm glucose huyeˆˊt \text{Tăng glucose huyết} \Rightarrow \text{tăng insulin} \Rightarrow \text{giảm glucose huyết}

Các loại tế bào trong đảo tụy

Đảo tụy được cấu tạo từ các tế bào nội tiết đặc hiệu, phân bố không đồng đều và có chức năng riêng biệt. Tùy vào loại hormone tiết ra, người ta phân chia các tế bào đảo tụy như sau:

  • Tế bào β (beta): chiếm ~60–70%, tiết insulin
  • Tế bào α (alpha): chiếm ~20–25%, tiết glucagon
  • Tế bào δ (delta): chiếm ~5–10%, tiết somatostatin
  • Tế bào PP: chiếm ~1–2%, tiết pancreatic polypeptide

Tế bào β tập trung nhiều nhất ở thân và đuôi tụy, là nhóm tế bào chủ yếu bị tấn công trong bệnh tiểu đường type 1. Việc mất chức năng hoặc chết tế bào β dẫn đến tình trạng thiếu hụt insulin, gây tăng đường huyết mạn tính và biến chứng toàn thân.

Bảng phân loại tế bào nội tiết tuyến tụy:

Loại tế bào Hormone tiết ra Chức năng chính
Beta (β) Insulin Hạ đường huyết
Alpha (α) Glucagon Tăng đường huyết
Delta (δ) Somatostatin Ức chế bài tiết hormone
PP Pancreatic polypeptide Điều hòa hoạt động ngoại tiết

Cơ chế điều hòa bài tiết tuyến tụy

Hoạt động bài tiết của tuyến tụy chịu sự điều khiển chặt chẽ bởi hệ thần kinh tự động và các hormone tiêu hóa. Đối với chức năng ngoại tiết, các tín hiệu từ thần kinh phó giao cảm (dây X) và các hormone như cholecystokinin (CCK) và secretin đóng vai trò trung tâm trong việc kích thích tế bào tụy tiết enzyme và bicarbonate.

Khi thức ăn đi vào tá tràng, các tế bào biểu mô ruột tiết ra CCK để kích thích tiết enzyme và secretin để tăng tiết bicarbonate trung hòa axit. Quá trình này là một dạng phản xạ tiêu hóa có sự tham gia đồng thời của trục não–ruột và hệ nội tiết tiêu hóa. Ngoài ra, cơ chế điều hòa còn tuân theo vòng phản hồi âm để duy trì trạng thái cân bằng sinh lý: pH ruột nonta˘ng secretinta˘ng bicarbonate tụy \text{pH ruột non} \downarrow \Rightarrow \text{tăng secretin} \Rightarrow \text{tăng bicarbonate tụy}

Đối với chức năng nội tiết, việc điều tiết nồng độ glucose huyết là yếu tố chính kích thích tuyến tụy tiết insulin hoặc glucagon. Sau bữa ăn, glucose tăng trong máu sẽ kích thích tế bào β tiết insulin để thúc đẩy hấp thu glucose vào tế bào và giảm đường huyết. Khi đói hoặc sau vận động, glucose máu giảm sẽ kích thích tế bào α tiết glucagon nhằm phân giải glycogen ở gan.

Rối loạn chức năng tuyến tụy

Tuyến tụy có thể gặp nhiều rối loạn chức năng, ảnh hưởng cả phần nội tiết và ngoại tiết. Một số bệnh lý thường gặp bao gồm viêm tụy cấp, viêm tụy mạn, suy tụy ngoại tiết, tiểu đường tuýp 1 và tuýp 2, và ung thư tuyến tụy. Các rối loạn này có thể tiến triển âm thầm hoặc biểu hiện đột ngột với các biến chứng nghiêm trọng.

Viêm tụy cấp là tình trạng enzym tiêu hóa bị hoạt hóa ngay trong mô tụy gây tự tiêu hủy, thường liên quan đến rượu hoặc sỏi mật. Viêm tụy mạn có thể dẫn đến tổn thương không hồi phục mô tụy và rối loạn tiêu hóa. Ung thư tuyến tụy là một trong các loại ung thư có tiên lượng xấu nhất với tỷ lệ sống 5 năm dưới 10% theo American Cancer Society.

Bảng phân loại rối loạn tuyến tụy thường gặp:

Tên bệnh Ảnh hưởng Biểu hiện chính
Viêm tụy cấp Ngoại tiết Đau bụng dữ dội, tăng amylase/lipase
Viêm tụy mạn Ngoại tiết + nội tiết Suy tiêu hóa, sụt cân, tăng glucose máu
Tiểu đường type 1 Nội tiết Thiếu insulin do tự miễn tế bào β
Ung thư tụy Tổng thể Vàng da, giảm cân, đau bụng âm ỉ

Chẩn đoán và xét nghiệm chức năng tụy

Việc đánh giá chức năng tuyến tụy được thực hiện thông qua cả kỹ thuật hình ảnh lẫn xét nghiệm sinh hóa. Siêu âm bụng và CT-scan giúp khảo sát hình thái, đánh giá sỏi tụy, viêm tụy, khối u. MRI và nội soi siêu âm (EUS) hỗ trợ chẩn đoán sớm các khối tổn thương nhỏ hoặc nghi ngờ ung thư tụy.

Xét nghiệm máu được sử dụng để đánh giá chức năng ngoại tiết và nội tiết:

  • Amylase và lipase: tăng cao trong viêm tụy cấp
  • Glucose máu và HbA1c: đánh giá rối loạn đường huyết
  • Elastase-1 trong phân: chỉ số đánh giá suy tụy ngoại tiết

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định test secretin để kiểm tra phản ứng bài tiết dịch tụy. Đây là một thủ thuật chuyên sâu nhằm đo nồng độ bicarbonate sau khi kích thích tuyến tụy bằng hormone secretin ngoại sinh.

Điều trị các bệnh liên quan đến tuyến tụy

Phác đồ điều trị phụ thuộc vào loại bệnh và mức độ tổn thương tụy. Viêm tụy cấp cần hỗ trợ bằng truyền dịch, giảm đau, nhịn ăn và theo dõi sát. Viêm tụy mạn thường được điều trị bằng chế độ ăn ít mỡ và bổ sung enzyme tiêu hóa. Trong tiểu đường type 1, bệnh nhân cần tiêm insulin suốt đời, còn type 2 có thể kiểm soát bằng thuốc uống và lối sống.

Ung thư tuyến tụy nếu phát hiện sớm có thể phẫu thuật cắt bỏ đầu tụy (Whipple procedure), sau đó kết hợp hóa trị và xạ trị. Tuy nhiên, đa số trường hợp được chẩn đoán muộn nên tiên lượng rất dè dặt. Các trung tâm nghiên cứu đang tập trung vào liệu pháp miễn dịch và liệu pháp đích để cải thiện hiệu quả điều trị.

Vai trò của tuyến tụy trong chuyển hóa toàn thân

Tuyến tụy là trung tâm điều hòa chuyển hóa năng lượng toàn cơ thể thông qua hoạt động nội tiết. Insulin giúp tế bào sử dụng glucose làm năng lượng, trong khi glucagon giúp duy trì glucose máu khi đói. Mất cân bằng hai hormone này có thể dẫn đến các rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng như tăng đường huyết, toan ceton, hạ đường huyết hoặc kháng insulin.

Tuyến tụy còn tác động đến chuyển hóa lipid và protein. Bất thường trong tiết enzyme tiêu hóa có thể gây kém hấp thu, tiêu chảy mỡ, suy dinh dưỡng và sụt cân. Đặc biệt ở trẻ em bị xơ nang (cystic fibrosis), tuyến tụy thường bị tổn thương sớm, dẫn đến suy tụy ngoại tiết và rối loạn tăng trưởng.

Vai trò hệ thống của tuyến tụy khiến nó trở thành cơ quan quan trọng bậc nhất trong duy trì cân bằng nội môi và chuyển hóa năng lượng dài hạn.

Tài liệu tham khảo

  1. NCBI – Anatomy, Abdomen and Pelvis, Pancreas
  2. NIDDK – Pancreatitis Overview
  3. American Cancer Society – Pancreatic Cancer
  4. PMC – The Role of the Pancreas in Metabolic Regulation
  5. Mayo Clinic – Diabetes

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tuyến tụy:

Cải Tiến Ước Tính Tiếp Tuyến Trong Phương Pháp Băng Đàn Hồi Điều Chỉnh Để Tìm Đường Dẫn Năng lượng Tối Thiểu và Điểm Yên Ngựa Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 113 Số 22 - Trang 9978-9985 - 2000
Chúng tôi trình bày một cách cải thiện ước tính tiếp tuyến nội bộ trong phương pháp băng đàn hồi điều chỉnh nhằm tìm kiếm đường dẫn năng lượng tối thiểu. Trong các hệ thống mà lực dọc theo đường dẫn năng lượng tối thiểu là lớn so với lực phục hồi vuông góc với đường dẫn và khi nhiều hình ảnh của hệ thống được bao gồm trong băng đàn hồi, các nếp gấp có thể phát triển và ngăn cản băng hội tụ...... hiện toàn bộ
#băng đàn hồi điều chỉnh #ước tính tiếp tuyến cải tiến #đường dẫn năng lượng tối thiểu #điểm yên ngựa #phương pháp dimer #hóa lý bề mặt #lý thuyết hàm mật độ #cơ chế khuếch tán trao đổi #addimer nhôm #hấp phụ phân ly
Dự báo tình hình mắc và tử vong do ung thư đến năm 2030: Gánh nặng không mong đợi của ung thư tuyến giáp, gan và tụy tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 74 Số 11 - Trang 2913-2921 - 2014
Tóm tắt Tình trạng mắc ung thư và tử vong tại Hoa Kỳ đã được dự đoán cho các loại ung thư phổ biến nhất trong các năm 2020 và 2030 dựa trên sự thay đổi nhân khẩu học và tỷ lệ thay đổi trung bình hàng năm về tỉ lệ mắc và tử vong. Ung thư vú, tuyến tiền liệt và phổi sẽ tiếp tục là những loại ung thư hàng đầu trong suốt khoảng thời gian này, nhưng ung t...... hiện toàn bộ
Erlotinib Kết Hợp Gemcitabine So Với Gemcitabine Alone Ở Bệnh Nhân Ung Thư Tuyến Tụy Giai Đoạn Muộn: Một Thử Nghiệm Giai Đoạn III Của Nhóm Thử Nghiệm Lâm Sàng Viện Ung Thư Quốc Gia Canada Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 25 Số 15 - Trang 1960-1966 - 2007
Mục tiêu Bệnh nhân mắc ung thư tuyến tụy giai đoạn tiến triển có tiên lượng kém và không có cải thiện nào về sự sống sót kể từ khi gemcitabine được giới thiệu vào năm 1996. Các khối u tuyến tụy thường biểu hiện quá mức thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 1 (HER1/EGFR) và điều này liên quan đến tiên lượng tồi tệ hơn. Chúng tôi đã nghiên cứu tác đ...... hiện toàn bộ
Phân tích thành phần chính phi tuyến sử dụng mạng nơ-ron tự liên kết Dịch bởi AI
AICHE Journal - Tập 37 Số 2 - Trang 233-243 - 1991
Tóm tắtPhân tích thành phần chính phi tuyến (NLPCA) là một kỹ thuật mới cho phân tích dữ liệu đa biến, tương tự như phương pháp phân tích thành phần chính (PCA) nổi tiếng. NLPCA, giống như PCA, được sử dụng để xác định và loại bỏ các mối tương quan giữa các biến vấn đề nhằm hỗ trợ giảm chiều, trực quan hóa và phân tích dữ liệu khám phá. Trong khi PCA chỉ xác định c...... hiện toàn bộ
#Phân tích thành phần chính phi tuyến #mạng nơ-ron #giảm chiều #phân tích dữ liệu #tương quan phi tuyến
Phương Pháp Tách Biểu Bì Langerhans Nguyên Vẹn Từ Tuyến Tuỵ Chuột Bạch Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 16 Số 1 - Trang 35-39 - 1967
Trong bài báo này, chúng tôi mô tả một phương pháp đơn giản để tách biệt các tiểu đảo nguyên vẹn từ tuyến tuỵ của chuột bạch bình thường. Phương pháp này dựa trên việc phá vỡ mô acinar bằng cách tiêm dung dịch Hanks vào hệ thống ống dẫn tụy, sau đó ủ tuyến tuỵ trong môi trường collagenase. Các tiểu đảo có thể được tách nhanh chóng khỏi hỗn hợp này bằng phương pháp lắng. Các tiểu đảo đã đượ...... hiện toàn bộ
Phân Tích Hệ Thống Tuyến Tính Của Chức Năng Chụp Cộng Hưởng Từ (fMRI) Trong Vùng V1 Của Người Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 16 Số 13 - Trang 4207-4221 - 1996
Mô hình biến đổi tuyến tính của chức năng chụp cộng hưởng từ (fMRI) giả thuyết rằng phản ứng fMRI tỷ lệ thuận với hoạt động thần kinh trung bình cục bộ được tính trung bình trong một khoảng thời gian. Công trình này báo cáo kết quả từ ba thử nghiệm thực nghiệm ủng hộ giả thuyết này. Đầu tiên, phản ứng fMRI trong vỏ thị giác chính của người (V1) phụ thuộc riêng biệt vào thời điểm kích thích...... hiện toàn bộ
#fMRI #mô hình biến đổi tuyến tính #hoạt động thần kinh #độ tương phản kích thích #vỏ thị giác
PDX-1 cần thiết cho sự phát triển và phân hóa của tuyến tụy và phần tá tràng trước Dịch bởi AI
Development (Cambridge) - Tập 122 Số 3 - Trang 983-995 - 1996
TÓM TẮT Đã có đề xuất rằng gen homeobox Xenopus, XlHbox8, tham gia vào sự phân hóa nội bì trong quá trình phát triển tuyến tụy và tá tràng (Wright, C. V. E., Schnegelsberg, P. và De Robertis, E. M. (1988). Development 105, 787–794). Để kiểm tra giả thuyết này một cách trực tiếp, kỹ thuật nhắm mục tiêu gen đã được sử dụng để tạo ra hai đột biến null k...... hiện toàn bộ
Bằng chứng trực tiếp về nguồn gốc tuyến tụy: Các tế bào NGN3+ là tế bào tổ tiên của đảo tụy và khác biệt với tế bào tổ tiên ống dẫn Dịch bởi AI
Development (Cambridge) - Tập 129 Số 10 - Trang 2447-2457 - 2002
Vị trí và dòng tế bào phát sinh ra các đảo nội tiết trong quá trình phát triển phôi thai chưa được xác định, cũng như nguồn gốc hoặc danh tính của các tế bào gốc đảo tụy ở người trưởng thành. Chúng tôi đã sử dụng hệ thống Cre-ERTM-LoxP có thể kích hoạt để đánh dấu không thể xóa bỏ các thế hệ của các tế bào biểu hiện Ngn3 hoặc Pdx1 ở các giai đoạn phát triển khác nhau. Kết quả cung cấp bằng...... hiện toàn bộ
Tìm kiếm cục bộ trong các vấn đề định tuyến có khoảng thời gian Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 4 - Trang 285-305 - 1985
Chúng tôi phát triển các thuật toán tìm kiếm cục bộ cho các vấn đề định tuyến có khoảng thời gian. Các thuật toán được trình bày dựa trên khái niệm hoán đổi k. Sự xuất hiện của các khoảng thời gian giới hạn đưa ra các ràng buộc tính khả thi, việc kiểm tra mà thường yêu cầu O(N) thời gian. Phương pháp của chúng tôi giảm thiểu nỗ lực kiểm tra này xuống O(1). Chúng tôi cũng xem xét vấn đề tìm kiếm cá...... hiện toàn bộ
#thuật toán tìm kiếm cục bộ #vấn đề định tuyến #khoảng thời gian #ràng buộc khả thi #hoán đổi k #phương pháp xếp chồng
Cắt bỏ điều trị là yếu tố quan trọng nhất xác định kết quả ở bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến tụy Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 91 Số 5 - Trang 586-594 - 2004
Tóm tắt Nền tảng Tỷ lệ tử vong liên quan đến phẫu thuật cắt bỏ tụy do ung thư đã giảm dần theo thời gian, nhưng những cải thiện trong sống sót lâu dài thì không rõ ràng hơn. Nghiên cứu tiềm năng này đánh giá các yếu tố nguy cơ cho sự sống sót sau khi cắt bỏ ung thư biểu mô tuyến ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,386   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10